
Từ điển môi trường J-M
Mô tả tài liệu
Tài liệu tham khảo chuyên ngành tự nhiên, môi trường - Từ điển môi trường J-M
Tóm tắt nội dung
jerries than dạng nến, than ánh, than nến xen kẽ với đá phiến
jerry đá phiến chứa than
than nâu sẫm~ of pressure water tia áp, tia nước có áp~ cutting tia cắt
gas ~ dòng khí, luồng khíturbulent ~ tia chảy rốiwater ~ tia nước
jetting sự rửa lỗ khoan bằng tia nước mạnh, phương pháp khoan thủy lực
chỗ nối, khớp nối bản lề~ cavity khoang khe nứt~ plane mặt khe nứt~ s of retreat khe nứt co ép~ set mạng khe nứt~ system hệ thống khe nứtblind ~ khe nứt ẩn, thớ chẻ không rõ ràngbreak ~ khe nứt rạn vỡcross ~ khe nứt cắt ngangdessication ~ khe nứt khô hạndiagonal ~ khe nứt chéoflat ~ khe nứt bằng, khe nứt thoảiflat-lying ~ khe nứt thoảihead ~ sự nối thẳng gócmain ~, major ~ khe nứt chính, khe nứt chủ yếumaster ~ khe nứt chủ đạoopen ~ khe nứt hởpinnate shear ~ khe nứt cắt dạng lông chimpinnate tension ~ khe nứt tách dạng lông chimplaty ~ thớ nứt dạng phiếnsheet ~ thớ nứt dạng vỉaslip ~ khe nứt trượt
jointing
thớ nứt, thớ phiến; tính phân phiếncontraction ~ thớ nứt co rútcross ~ thớ nứt cắt ngangdip ~ thớ nứt cắm theo vỉahammock ~ khối nứt hình võngpillow-like ~ thớ nứt dạng gốiprimary ~ thớ nứt nguyên sinhpyramidal ~ thớ nứt hình thápsheet ~ khối nứt dạng vỉatransverse ~ thớ nứt cắt ngang
jump
sự biến vị (của mạch); sự đứt gãy; bước nhảyhydraulic ~ bước nhảy thủy lựcundular ~ bước nhảy hình sóng~ correlation đối sánh nhảy cóc
sự hợp lưu; nơi hợp lưu~ of veins sự hợp nhau của các mạchaccordant ~ hợp lưu chỉnhdiscordant ~ sự hợp lưu không chỉnhhanging ~ hợp dòng treo; cửa lũng treoriver ~ điểm hợp dòng
kame đới đá vụn (băng tích); dải đồi gò bằng (ở Scotlan)
karst karst, hiện tượng karst~ cycle chu kỳ karst; ~ lakes hồ karst;~ landscape cảnh quan karst;~ pit hố karst;~ relief địa hình karst;~ river sông karst (trong vùng karst)~ topography địa hình karst;~ water nước karst;~ well giếng karst
kataclasis (sự) phá vụn đá
katamorphic zone đới biến chất trên mặt
kidney stone cuội hình thận, kết hạch dạng thận.
killas đá phiến bảng; đá bên sườn của mạch casiterit
klippe
khối sót (của một lớp phủ), khối sót nghịch chờm; tảng sót (của lớp phủ kiến tạo); phần sót (của những nếp uốn đảo ngược)
knob-and-basin topography địa hình dạng gò đồi tròn và lòng chảo
knob-and-kettle moraine relief địa hình băng tích dạng gò đồi tròn và lòng chảo
có gò, có đồi nhỏ (địa hình); 2.có u, có bướu
knotty (đá) dạng đốm; (gỗ) có nhiều mắt, có nhiều mấu
kunkar, kunkur tuf vôi, đá vôi kết hạch dạng tuf
lag
sự chậm, sự trễisostatic ~ sự trễ đẳng tĩnh (của vỏ Trái đất)tide ~ sự chậm triềutime ~ sự chậm thời gian
lake hồatoll ~ hồ đảo san hô, hồ đảo vòngcoastal ~ hồ ven biểncrater ~ hồ miệng núi lửadwelling ~ hồ sótestuarine ~ hồ cửa sôngexplosion ~ hồ phun nổ (do núi lửa)fault trough ~ hồ địa hào, hồ võng đứt gãyfossil ~ hồ hoá thạch, hồ bị chôn vùifresh (water) ~ hồ nước ngọtglacial ~ hồ băng hàice ~ hồ băng imprisonal ~ hồ tùinland ~ hồ nội lụclandslide ~ hồ đất trượtlava ~ hồ dung nhammarginal ~ hồ ở ven biểnmineral ~ hồ nước khoángmud ~ hồ bùnplateau ~ hồ cao nguyênplunge-basin ~ hồ bồn sụtpolje ~ hồ bồn đá vôiproglacial ~ hồ ngoài băng hàrelict ~ hồ sót rift-valley ~ hồ thung lũng rift, hồ thung lũng đứt gãysaline ~ hồ mặnsaucer ~ hồ móng ngựasink ~ hồ sụtunderground ~ hồ ngầm
laminany dạng lá, dạng tấm, dạng phân lớp
lamination
sự phân lớp , sự phân phiến ; thớ lớpsinuous ~ thớ lớp uốn lượnwave-like ~ thớ lớp dạng sóng
land
đất; mặt đất; đất liền, lục địaarable ~ đất canh tácbench ~ bãi thềm mài mònflood ~ bãi trànhilly ~ đất đồilow ~ đất trũng, đất thấpmarginal ~ đất ven biển, đất ven rìamarsh ~ đầm lầy, đất lầymoor ~ đất lầymoss ~ đầm rêuoverflowed ~ đất bị ngậppeat ~ đất than bùnsaline ~ đất mặnsour ~ đất chua, đất sét chuasubmarginal ~ đất sát rìatable ~ vùng đất phẳng, cao nguyên, đồng bằngundulating ~ địa hình uốn lượn, vùng đất gồ ghềvirgin ~ đất mới, đất chưa khaiwarp ~ đất bồiwash ~ bãi sông (khi có lũ thì bị ngập)
land sculpture sự trạm khắc bề mặt đất
land subsidence sự lún bề mặt đất
land-breeze gió đất (thổi từ đất liền ra biển)
landform
địa hìnhactual ~ địa hình hiện tạiancient ~ địa hình cổarid ~ địa hình khô hạncoastal ~ địa hình bờ biển , địa hình duyên hảierosional ~ địa hình xâm thực
landform correlation tương quan địa hình
landslide, landslip
sự trượt đất , hiện tuợng trượt đất , sự sụt lởasequential ~ sự trượt đất không liên tụcdetrusion ~ sự trượt đất xé rờimulticycle ~ sự trượt nhiều chu kỳpush ~ sự trượt xô đẩy
lateral erosion sự xâm thực ngang (lòng sông)
lateroid dạng đá ong
latitude vĩ độ, mạngastronomic ~ vĩ độ thiên văngeocentric ~ vĩ độ địa tâmgeodetic ~ vĩ độ trắc địageographical ~ vĩ độ địa lýgeomagnetic ~ vĩ độ địa từheliographic ~ vĩ độ Mặt trờimagnetic ~ vĩ độ từmean ~ , middle ~ vĩ độ trung bìnhterrestrial ~ vĩ độ địa lý ; vĩ độ Trái đất
Laurasia lục địa Laurasia (tách từ phần bán cầu bắc của Pangea)
lava dung nham, lava~ breccia dăm kết dung nham~ cascade thác dung nham~ eruption sự phun trào dung nham~ flow dàng dung nham~ flow dòng dung nham~ lake hồ dung nham~ plateau cao nguyên dung nham~ rag xỉ dung nham~ sheet vỉa dung nham, khiên dung nham~ shield khiên dung nham, lớp phủ dung nhamagglomeration ~ dung nham tụ kết, dung nham aglomerataphrolitic ~ dung nham dạng tổ ong, dung nham bazan dạng xỉaqueous ~ dung nham lẫn nước (bùn núi lửa do tro núi lửa lẫn với nước tạo thành)basaltic ~ dung nham bazanbench ~ dung nham đáycellular ~ dung nham dạng bọt; dung nham tổ onginterfluent ~ dung nham xen dòngpaehoehoe ~ dung nham dòng chảy, dung nham pahoehoepillow ~ dung nham dạng gốiropy ~ dung nham vặn thừngslaggy ~ dung nham xỉ, xỉ núi lửatuff agglomerate ~ dung nham khối tụ kết tuf
law
luật, định luật~ of conservation of energy định luật bảo toàn năng lượng~ of conservation of matter định luật bảo toàn vật chất~ of gravitation định luật hấp dẫn~ of segregation định luật phân ly~ of unequal slope định luật sườn không cân đối~ of universal gravitation định luật vạn vật hấp dẫnspace ~ định luật không giantwining ~ định luật song tinh
lay lớp; vỉa; đường bờ (sông, biển)
sự sắp xếp (thành lớp, thành tầng); 3.
sự chiết cành~ of floating plants tầng thực vật nổi~ of frictional influence lớp ảnh hưởng ma sát~ structure cấu trúc lớp~ of coal vỉa than; lớp kẹp than~ of disintegrated material lớp vật liệu phong hoáactive ~ lớp hoạt độngatmospheric ~ lớp khí quyểnbottom ~ tầng đáy, lớp đáy; trụboundary ~ lớp giới hạn, lớp biêncalm ~ lớp lặng gióemission ~ lớp phát thải, tầng phát thảihaze ~ tầng sương mù, tầng mù nhẹherb ~ tầng cỏ, tầng cây thảoisothermal ~ tầng đẳng nhiệtozone ~ tầng ozonpermeability ~ tầng thấm nướcradiative ~ tầng bức xạscattering ~ lớp khuếch tánshrub ~ tầng cây bụisoil ~ lớp đất (trồng), tầng đấttree ~ tầng cây gỗturbulent boundary ~ tầng biên nhiễu loạnupper air ~ tầng khí cao không
layering tính phân lớp ; sự phân tầng
layering of relief sự phân tầng của địa hình
leck đất sét chặt xít , sét dẻo ; đá phiến sét
lectostratotype lectostratotyp, mặt cắt chuẩn chọn (của phân vị địa tầng)
lenticularity sự sắp xếp dạng thấu kính
lò ngang~ of ground water mực nước dưới đất~ of subsoil water mực nước ngầm (tầng nông)~ of water table mực gương nướcautomatic (-aligning) ~ ống thuỷ chuẩn tự độngbasal ~ tầng cơ sở, mực cơ sởbase ~ mực cơ sở (của sông)condensation ~ mực ngưng kết, độ cao ngưng kếtconvection condensation ~ độ cao ngưng kết đối lưudynamic ~ mức động lựcenergy ~ mức năng lượngequivalent water ~ mực nước tương đươngflood ~ mực nước lũflood discharge ~ mực nước tháo lũfreezing ~ độ cao đóng bănggeoid ~ mặt geoidhead-water ~ mực nước thượng lưuhydrostatic ~ mực thuỷ tĩnhkarst base ~ mực cơ sở karstlow-water ~ mực nước dòngmean annual water ~ mực nước bình quân nămmean hight water ~ mực nước cao trung bìnhmean land ~ độ cao trung bình của lục địamean sea ~ mực nước biển trung bìnhmean tide ~ mức triều trung bìnhmining ~ độ sâu khai thácmixing condensation ~ độ cao ngưng kết hỗn hợpoverflow ~ mực nước lũriver base ~ mực (xâm thực) gốc (cơ sở) của sôngsafe ~ mức an toànsphere ~ mực vỏ quả đất, mực địa quyểnstanding ~ mực ổn địnhstatic ~ mực tĩnh
levelling
sự san bằng, sự đo cao, sự đo thuỷ chuẩn barometrical ~ sự đo cao khí áp profile ~ sự đo cao mặt cắtthermometric ~ sự đo cao bằng nhiệt ký
sự sinh tồn; 3.
mạch núi đâm ngang, hoành sơn~ of vein đoạn vòng của mạch quặng, khúc ngoặt của mạchanticlinal ~ cánh nếp lồiback ~ cảnh saubringht ~ quầng sángfloor ~ cánh dưới (của nếp uốn nằm)inverted ~ cánh ngửamoon ~ quầng Mặt trăngoverfolded ~ cánh đảo (của nếp lồi)overturned ~ cánh đổ, cánh đảo lộnreversed ~ cánh đảo ngượcreversed middle ~ cánh giữa đảo ngượcroof ~ cánh trên, cánh treo (của nếp uốn nằm ngang)solar ~ quầng Mặt trờisynclinal ~ cánh nếp lõmthinned-out middle ~ cánh giữa vát mỏng (của nếp uốn)trough ~ cánh nếp mángupper ~ cánh trên (của nếp uốn nằm)
lime vôi~ horizon tầng chứa vôi~ nodules bao thể, kết hạch vôi~ concretion kết hạch vôi~ felsdspar felspat calci~ mud bùn vôi
~ mdstone đá argilit vôi
limestone đá vôialgal ~ đá vôi tảoamygdaloidal ~ đá vôi hạnh nhânarenaceous ~ đá vôi cátbituminous ~ đá vôi bitumcavern ~ đá vôi hang độngcrystalline ~ đá vôi kết tinh, đá hoadolomitic ~ đá vôi đolomitlimnetic ~ đá vôi hồorganic ~ đá vôi hữu cơ, đá vôi sinh vậtshell ~ đá vôi vỏ trai ốcsilicious ~ đá vôi silic
limestone concretions kết hạch đá vôi
limnobiology sinh học đầm hồ
limnobios sinh vật đầm hồ
limnophilous organisms sinh vật ưa đầm hồ
limnophytes thực vật đầm hồ
limnoplankton sinh vật nổi đầm hồ
line đường, tuyến~ of break đường sụp lở, tuyến sụt lở~ of dislocation đường biến vị~ of disturbance đới phá huỷ, đới nhiễu loạn~ of force đường lực~ of growth đường tăng trưởng~ of growth annuation vòng tăng trưởng hàng năm~ of level đường đo cao~ of lode đường phương của mạch~ of strike đường phươngadiabatic ~ đường đoạn nhiệtbase ~ đường đáy, đường cơ sởbathymetric ~ đường đồng mức sâubearing ~ đường phương vịborder ~ ranh giới, đường bờboundary ~ biên giớicity ~ đường ranh giới thành phốcoast ~ đường bờ biểncosiesmic ~ đường đồng chấncotidal ~ đường đồng triều (lên)crystallographic ~ tuyến kết tinhdirectional ~ đường định hướngdisplacement ~ đường dịch chuyểndistant ~ đường chân trời biểu kiếndivide ~ đường chia nước, đường phân thuỷdrainage ~ đường tiêu nướcequipressure ~ đường đẳng ápequiscalar ~ đường đẳng trịfault ~ đường đứt gãyfault shore ~ đường bờ đứt gãyfreezing point ~ đường điểm đóng băngground ~ đường mặt đất, đường nền, đường đáygrowth ~ đường tăng trưởnghaze ~ đường sương mùheavy coutour ~ đường đồng mức cơ bảnhigh-water ~ đường triều caohorizon ~ đường chân trờihorizontal ~ đường nằm ngangisarythmic ~ đường đẳng trịisoatmic ~ đường cùng độ bốc hơiisobaric ~, isobarometric ~ đường đẳng ápisobathic ~ đường đẳng sâuisoclimatic ~ đường đẳng khí hậuisogeothermal ~ đường đẳng địa nhiệtisohyetal ~ đường đẳng lượng mưaisohygrometric ~ đường đẳng ẩmisomagnetic ~ đường đẳng từisophenological ~ đường đẳng vật hậuisopiestic ~ đường dẳng ápisosalinity ~ đường đồng độ mặnisoseismic ~ đường đẳng chấnisothermal ~ đường đẳng nhiệtlandform ~ đường địa hìnhlow-water ~ đường triều thấpmeridian ~ đường kinh tuyếnneat ~ đường khung trong bản đồorographic ~ đường sơn vănorographic snow ~ đường tuyết sơn vănsounding ~ đường đo sâustrand ~ đường bờstrike ~ đường phươngtravel ~ tuyến khảo sát
b đường ngấn nướcwater parting ~ đường phân thủywind shift ~ đường chuyển hướng gió, trục rãnh áp thấp
linear distortion sự biến dạng theo tuyến
sự phát tuyến (trong trắc địa mỏ); 4.
liquescency sự hoá lỏng
lithic (thuộc) đá~ arkose arkos trầm tích~ graywack grauvac trầm tích~ tuff tuf trầm tích
lithification sự hoá đá
lithofacies map bản đồ tướng đá
lithogenesis sinh đá, thạch sinh
lithoidal dạng đá
lithologic map bản đồ thạch học
lithologic unit phân vị thạch địa tầng.
lithologic(al) (thuộc) trầm tích học
lithomorphic dạng đá
lithophagous sinh vật ăn đá
lithophytes thực vật mọc trên đá
lithosiderite thiên thạch sắt đá
lithostratigraphic unit phân vị thạch địa tầng.
lithostratigraphy thạch địa tầng
littoral
ven bờ, đáy biển gian triều ~ benthos sinh vật đáy vùng triều~ current dòng chảy vùng triều~ deposit tích tụ vùng triều~ fauna hệ động vật vùng triều~ flora hệ thực vật vùng triều~ zone đới triều
load
tải, tải trọng~ metamorphism biến chất do tải trọng~ of river vật liệu vận chuyển do sôngbed ~ trầm tích đáy (bùn, cát, sỏi và các mảnh vụn đá di chuyển ở lòng đáy)river dissolved ~ lượng hòa tan trong nước sôngsafe ~ tải trọng an toànsediment ~ tải trọng cát bùn, lượng chuyển cát bùn (trong sông)tidal ~ áp lực thủy triều
loadstone quặng sắt từ, đá nam châm
loam
á sét, sét phaclay ~ sét phacoarse sandy ~ sét pha cát thôfine sandy ~ sét pha cát mịnfluviatile ~ sét sông, sét bồi tíchheavy ~ á sét nặngheavy clay ~ sét nặngloess-like ~ á sét dạng hoàng thổlight ~ sét nhẹmarl ~ á sét chứa vôi, sét pha vôimellow ~ á sét bở (rời)red ~ sét đỏsandy ~ sét pha cátsilt ~ sét bùnsilty ~ sét lẫn bùn
local (thuộc) địa phương~ base level mực cơ sở địa phương~ circulation hoàn lưu địa phương~ climate khí hậu địa phương~ pollution ô nhiễm cục bộ~ terrace thềm địa phương~ time giờ địa phương~ unconformity không chỉnh hợp địa phương~ winds gió địa phương
location vị trí; sự định vị; sự định tuyến~ of epicenter sự định vị ngoại chấn tâm~ of well sự định vị lỗ khoanflank ~ sự phân bố (lỗ khoan) ở cánh (nếp uốn)geographic ~ vị trí địa líquiet ~ vị trí yên tĩnh, vùng không có động đất
lodestone quặng sắt từ, đá nam châm; đn loadstone
longitudinal dọc; (thuộc) kinh độ, kinh thuyến~ coast bờ dọc (theo phương cấu trúc địa chất)~ conssequent stream dòng chảy dọc hướng cắm (của nếp uốn)~ dune cồn cát dọc (theo hướng gió)~ fault đứt gãy dọc (theo phương cấu trúc)~ fold nếp uốn dọc (theo phương cấu trúc)
~ joint khe nứt dọc~ profile trắc diện dọc~ section mặt cắt dọc~ valley thung lũng dọc
lopolith lipolit, thể chậu (của đá xâm nhập)
loss
sự mất, sự thiệt hại~ of pressure sự mất áp suất~ of water sự mất nướcabsorption ~ sự mất nước do thấmcapacity ~ tổn thất dung lượngenergy ~ tổn thất năng lượngslippage ~ tổn thất do trượtunderground ~ sự thoát ngầm dưới đất
mực thấp, tỉ số thấp~ albite albit nhiệt độ thấp~ bush tundra đài nguyên cây bụi thấp~ clouds mây thấp~ grade độ biến chất yếu~ land đất thấp~ latitude vĩ độ thấp~ quartz thạch anh nhiệt độ thấp~ relief địa hình núi thấp~ shrub cây bụi thấp~ water datum mặt cơ sở của mực nước thấp~ water nước mức thấpbarometric ~ áp thấpequatorial ~ áp thấp xích đạoheat ~ độ nhiệt thấppermanent ~ áp thấp thường xuyênphreatic ~ tầng nước ngầmstructural ~ sự sụt lún kiến tạosubpolar ~ áp thấp á địa cựcthermal ~ áp thấp nóngtopographic ~ địa hình thấp
lower mantle of the Earth manti trong, manti dưới, quyển giữa (của Trái Đất)
lowering
sự hạ thấp~ of sea level sự hạ thấp mực nước biển~ of water table sự hạ thấp của gương nước (ngầm)
macrodesquamation sự tróc vảy lớn (do phong hóa)
macrorelief địa hình lớn, đại địa hình
macrosceism động đất lớn, vĩ chấn
mafite khoáng vật mafic; đá ẩn tinh sẫm màu
magma magma~ chamber lò magma~ type kiểu magmaagressive ~ magma lấncrateral ~ magma miệng núi lửafractional ~ magma phân dịintermediate ~ magma trung gianinvasive ~ magma xâm lấnmonotectic ~ mác ma đơn dungparent (al) ~ ; primary ~ magma mẹ, magma nguyên sinhpartial ~ magma tách thành từng phầnpolytectic ~ magma đa dungresidual ~, rest ~ magma sót, magma tàn dưsuperfluent ~ magma ứ trào (từ đỉnh núi lửa)syntectic ~ magma đồng dung
magmatic (thuộc) magma~ arc cung magma, cung núi lửa
~ assimilation sự đồng hoá magma~ deposit tụ khoáng magma, đn magmatic ore deposit
~ differentiation sự phân dị magma~ emanation sự phun khí magma
magmatization sự magma hoá
magnetic có từ tính~ needle kim nam châm~ anomaly dị thường từ~ azimuth phương vị từ~ cleaning sự khử từ đn magnetic washing~ declination độ từ thiên~ dip độ từ khuynh~ equator xích đạo từ~ field từ trường~ inclination độ từ khuynh~ iron ore quặng sắt từ ~ meridian kinh tuyến từ~ pole cực từ~ polarity reversal sự đảo cực từ, đn geomagnetic reversal ~ storm bão từ~ washing sự khử từ, đn magnetic cleaning
magnetism từ tínhearth's ~ từ tính Trái Đất, địa từinduced ~ từ cảm ứng
induced ~ từ cảm ứngremanent ~ từ sót, từ dưrock ~ từ tính của đáterrestrial ~ từ tính Trái đất, địa từ
magnetization sự từ hoá
magnitude
độ lớn, cấp động đất~ of degradation độ suy thoái~ of faulting biên độ của đứt gãyabsolute ~ độ lớn tuyệt đốiapparent ~ độ lớn biểu kiến
making
sự thành tạo, sự chế tạoeddy ~ sự tạo xoáy~ tác dụng tạo núi, sự tạo núiwave ~ sự tạo sóng
managament
sự quản lý, sự điều khiểnland ~ quản lý đất đai
manganolites manganolit (đá có khoáng vật mangan )
bao vòng~ of glacial drift lớp phủ băng tích ~ of soil lớp phủ thổ nhưỡng ~ of waste vỏ phong hoá~ plume trồi mantiagglomerate ~ lớp phủ đá kết
map bản đồ~ assemblage tổ hợp bản đồ
~ caption chỉ dẫn bản đồ, phụ đề bản đồ~ danh pháp bản đồ~ elements yếu tố bản đồ~ montage ghép bản đồ~ nomenclature~ of stock forest bản đồ trữ lượng rừng ~ of vegetation bản đồ thảm thực vật~ of water table bản đồ gương nước ngầm ~ projection phép chiếu bản đồ đồ~ scale tỷ lệ bản đồaerological ~ bản đồ khí tượng cao không aeronautic ~ bản đồ hàng không agricultural ~ bản đồ nông nghiệp agroclimatic ~ bản đồ khí hậu nông nghiệp air ~ bản đồ hàng không; bản đồ bay bathymetric ~ bản đồ độ sâu bioclimatic ~ bản đồ sinh khí hậucensus ~ bản đồ thống kê dân số climatic ~ bản đồ khí hậu communication ~ bản đồ giao thông detailed ~ bản đồ chi tiếtexploration ~ bản đồ thăm dòforestry ~ bản đồ rừnggeochemical ~ bản đồ địa hoágeographic ~ bản đồ địa lýgeological ~ bản đồ địa chấtgeomorphological ~ bản đồ địa mạogravimetric ~ bản đồ trọng lựcgrazing service ~ bản đồ đất chăn thảhydrochemical ~ bản đồ thuỷ hoáhydrographic ~ bản đồ thuỷ vănindex ~ bản đồ chỉ dẫn isopach ~ bản đồ đẳng dày key ~ bản đồ gốc; bản đồ chỉ dẫn landscape ~ bản đồ cảnh quan large-scale ~ bản đồ tỷ lệ lớn lithological ~ bản đồ thạch họcmetallogenic ~ bản đồ sinh khoángmeteorological ~ bản đồ khí tượngmilitary ~ bản đồ quân sựorographic ~ bản đồ sơn vănownership ~ bản đồ sở hữu đất đaipedological ~ bản đồ thổ nhưỡngphenologic ~ bản đồ vật hậu họcphotographic ~ bản đồ ảnhphysical ~, physiographic ~ bản đồ địa lý tự nhiênprognostic ~ bản đồ dự báosmall-scale ~ bản đồ tỷ lệ nhỏstrategic ~ bản đồ chiến lượcsynoptic ~ bản đồ dự báo thời tiếttactical ~ bản đồ chiến thuậttectonic ~ bản đồ kiến tạotopographic ~ bản đồ địa hìnhtourist ~ bản đồ du lịchvegetation ~ bản đồ thảm thực vậtweather ~ bản đồ thời tiếtzoogeographic ~ bản đồ địa lý động vật
mapping sự đo vẽ bản đồ, sự lập bản đồ
marbled có tính đá hoa
marbleization sự đá hoa hóa
marginal
(thuộc) rìa, bờ, biên, giới hạn, vành~ benefit lợi ích biên~ cost chi phí biên~ fault đứt gãy rìa~ lake hồ rìa, hồ sông băng
~ revenue doanh thu biên~ sea biển rìa (lục địa)~ trough trũng rìa (lục địa)
mariculture sự nuôi trồng ở biển
marine fauna hệ động vật biển
mark dấu, dấu vết, dấu hiệu, mốc đoadjusting ~ dấu điều chỉnh, mốc đobench ~ mốc độ cao, mốc kiểm tracurrent ~ vết dòng chảyfloating ~ phaofocussing ~ mốc điều chỉnh, mốc định tiêuhigh water ~ mực nước cao, đường triều caoindex ~ chỉ số ; dấu, mốclow water ~ mực nước thấp, đường triều thấposcillation ripple ~ dấu vết các dao động sóngplace ~ điểm xác định địa hình, vật định hướngprimary bench ~ cọc chuẩn chínhreference ~ mặt ngang gốc, mặt ngang cơ bản, điểm đối chiếuripple ~ vết sóngspace ~, spatial ~ mốc không giansurface ~ mốc mặt đấttidal ~ vết triềutime ~ kí hiệu giờ, mốc thời gianwater ~ độ cao mực nước, ngấn nướcwave ripper ~ vết sóng vỗ
tầng đánh dấuhorizon ~ tầng đánh dấuroad ~ kí hiệu đường (trên bản đồ)~ bed lớp đánh dấu
mass
khối, khối lượng~ of atmosphere khối lượng khí quyểnactive ~ khối lượng hoạt độngair ~ khối khícapping ~ khối phủcontinental air ~ khối khí lục địaoverthrust ~ khối phủ chờm, lớp phủ kiến tạo, lớp phủ địa di
massive (thuộc) địa khối ; to lớn, thô
material
nguyên liệu, vật liệu, chất liệuairborne ~ vật liệu do gióbed ~ vật liệu đáy sôngclay ~ vật liệu sétfragmentary ~ vật liệu vụnincoherent ~ vật liệu bở rời, vật liệu không gắn kếtjointing ~ vật liệu gắn kếtlava ~ vật liệu dung nhamorganic ~ vật liệu hữu cơshell ~ vật liệu vỏ sòsoil ~ vật liệu đất, vật liệu thổ nhưỡngtalus ~ sườn tích
b vật liệu lắng đọng do nướcweak ~ vật liệu bở rời, vật liệu mềm
mathematical base of map cơ sở toán học của bản đồ
matter
chất, vật chấtactive-organic ~ chất hữu cơ hoạt tínhforeign ~ vật ngoại laihumified organic ~ chất hữu cơ mùn hoáinanimate ~ vật chất vô sinhturbid ~ vật chất đục; chất lơ lửng (trong nước)vein ~ đá mạch
maximum
cực đại, lớn nhất ~ of waves cực đại sóng (của động đất)gravity ~ cực đại trọng lựcseasonal ~ cực đại mùasecondary ~ cực đại thứ cấp, cực đại thứ yếuthermal ~ cực đại nhiệt, trị số nhiệt lớn nhất~ slope độ dốc cực đại temperature ~ nhiệt độ cực đại
meadow đồng cỏ alpine ~ đồng cỏ núi caobottomland ~ đồng cỏ ngập trũngdrained ~ đồng cỏ được tiêu nướcdry ~ đồng cỏ khôfertile ~ đồng cỏ màu mỡirrigated ~ đồng cỏ được tưới nướcmanured ~ đồng cỏ được bón phânnative ~ đồng cỏ tự nhiênpasture ~ đồng cỏ chăn nuôisaline ~ đồng cỏ đất mặnsteppe ~ đồng cỏ thảo nguyêntundra shortgrass ~ đồng cỏ ngắn đài nguyênwet ~ đồng cỏ ẩm ướt~ sierozem đất xám đồng cỏ~ soils đất đồng cỏ~ swamp đầm lầy đồng cỏ
meadow-swamp soil đất đồng cỏ đầm lầy
meandering sự uốn khúc (dòng sông)
sự đo; độ đo; đơn vị đo; thước đo
measurement phép đo, sự đo; chiều đo; hệ thống đo; kích thước, khuôn khổ
lớp (vỉa) đồng nhất; tập hợp các vỉa đá đồng nhất; 2.
biện pháp antierosion ~ biện pháp chống xói mònbarren ~ vỉa không quặngcross ~ lò xuyên vỉaoil ~ vỉa dầucoastline ~ sự đo đường bờstep ~ sự đo (khoảng cách) bằng bước chân
mediterranean climate khí hậu Địa Trung Hải
Mediterranean sea biển Địa Trung Hải
phương tiện, dụng cụabiotic ~ môi trường vô sinhdense ~ môi trường chặt sít, môi trường có mật độ lớndepositing ~ môi trường trầm tíchneutral ~ môi trường trung hòa; chất thu hút trung hòascattering ~ môi trường phân tánselective ~ môi trường chọn lọcsynthetic ~ môi trường tổng hợp
megarelief đại địa hình
melting
sự nóng chảy; sự tan (băng)englacial ~ tan băng nội tại
incongruent ~ sự nóng chảy không đồng thời
surface ~ sự tan trên mặt
Member tập (phân vị của thạch địa tầng)
Mesolithic thời kỳ đồ đá giữa
mesophytes thực vật trung sinh
mesophytization sự hoá ẩm vừa
mesorelief trung địa hình
mesoxerophytes thực vật ưa hạn trung bình
metabolism đc biến đổi tự sinh (sự phân bố lại vật chất trong đá trầm tích); sv sự trao đổi chất
metagenesis thuyết biểu sinh, sự xen kẽ thế hệ
metal kim loạialkali ~ kim loại kiềmalkali-earth ~ kim loại kiềm thổcoloured ~ kim loại màuferrous ~ kim loại đen, kim loại có chất sắtprecious ~ kim loại quýrare ~ kim loại hiếmrare-earth ~ kim loại đất hiếm
metallogenetic (thuộc) kim sinh, (thuộc) sinh khoáng
metallogenic maps bản đồ sinh khoáng
metallogeny sự sinh khoáng; sinh khoáng học, kim sinh học
metamorphic
biến chất, tác dụng biến chất; biến tính~ assemblage tổ hợp biến chất~ complex phức hệ biến chất~ differentiation sự phân fị biến chất~ facies tướng biến chất~ grade độ biến chất~ rocks đá biến chất~ schist đá phiến biến chấtatmospheric ~ sự biến tính của khí quyểncataclastic ~ sự biến chất cà nátcaustic ~ sự biến chất nung nóngcontact ~ sự biến chất tiếp xúccrystalline ~ sự biến chất kết tinh
metamorphism
hiẹn tượng biến chất, hoạt động biến chấtdislocation ~ biến chất biến vịdynamic ~ biến chất động lựcdynamothermal ~ biến chất nhiệt độnginjectible ~ biến chất tiêm nhậpinverse ~ biến chất nghịchkinetic ~ biến chất độnglocal ~ biến chất địa phươnglow-grade ~ biến chất bậc thấpmechanical ~ biến chất cơ họcoverprint ~ biến chất chồng peripheral ~ biến chất ngoài rìapostore ~ hậu biến chất (sau tạo quặng)progressive ~ biến chất tiến triểnregional ~ biến chất khu vực
metapyrigen sự biến hình; sự chuyển biến, sự tiến hoá, sự biến thái
metaschist (thuộc) đá magma biến chất
metasomatic rocks (thuộc) biến chất trao đổi
metasomatite đá biến chất trao đổi
metastasis sự biến chất trao đổi, sự trao đổi thay thế
metavolcanics đá núi lửa biến chất
method phương pháp~ of approximation phương pháp gần đúng~ of least squares phương pháp bình phương nhỏ nhất~ of prediction phương pháp dự báoabrasive core drilling ~ phương pháp khoan bằng vật liệu màiadjustment ~ phương pháp điều chỉnh, phương pháp bình saiastronomic(al) ~ phương pháp thiên vănbarometric ~ phương pháp đo khí ápcompilation ~ phương pháp biên vẽ bản đồcontour ~ phương pháp đường đồng mứccorrelation ~ phương pháp đối sánhecological survey ~ phương pháp điều tra sinh tháigeophysical ~ phương pháp địa vật lýgravimetric ~ phương pháp đo trọng lựcinterference ~ phương pháp giao thoaintersection ~ phương pháp giao hộiisoline ~ phương pháp đường đẳng trịlead-uranium ~ phương pháp urani-chìmineragraphic ~ phương pháp khoáng tướng (để nghiên cứu quặng)oxygen-isotope ~ phương pháp đồng vị oxiproduction ~ phương pháp khai đàopunching ~ phương pháp khoan đậpsalturation ~ phương pháp bão hoàseismotectonic ~ phương pháp địa chấn kiến tạostatistical ~ phương pháp thống kêstereogrammetric ~ phép đo lập thểstratigraphic ~ phương pháp địa tầng surveying ~ phương pháp đo vẽ tagging ~ phương pháp đánh dấu triangulation ~ phương pháp đo tam giác (ảnh) trigonometrical ~ phương pháp lượng giác vibration ~ phương pháp rung, phương pháp dao động
micaceous schist đá phiến chứa mica
microbiota hệ vi sinh vật
microclimatology vi khí hậu học
microdisplacement sự dịch chuyển vi mô
microfauna hệ vi động vật
microflora hệ vi thực vật
microorganism vi sinh vật
micropaleontology vi cổ sinh vật học
microplankton vi sinh vật nổi, sinh vật nổi cực nhỏ
microrelief vi địa hình
microseism vi động đất, vi địa chấn
migration sự di cư, sự dịch chuyển, sự di chuyển~ of continents sự dịch chuyển của các lục địacapillary ~ sự di chuyển mao dẫngeochemical ~ sự di chuyển địa hoálinear ~ sự di chuyển tuyến tínhnocturnal ~ sự di cư đêmpil ~ sự di chuyển của dầuvertical ~ sự dịch chuyển thẳng đứng
mineral khoáng vậtaccessory ~ khoáng vật phụ, khoáng vật kèmaccompanying ~ khoáng vật đi kèmanhedral ~ khoáng vật tha hìnhassociated ~ khoáng vật đi kèmauxiliary ~ khoáng vật phụclay ~ khoáng vật sétcommercial ~ khoáng vật thương phẩmcontact ~ khoáng vật tiếp xúcessential ~ khoáng vật chủ yếu, khoáng vật chínhheavy ~ khoáng vật nặngindex ~ khoáng vật chỉ thịlight ~ khoáng vật nhẹmafic ~ khoáng vật mafic (có Mg và Fe)metallic ~ khoáng vật quặng, quặng khoáng vật kim loạimetasomatic ~ khoáng vật biến chất trao đổi minor ~ khoáng vật thứ yếunon-metallic ~ khoáng vật phi kim
mineralization sự khoáng hoá, sự tạo khoáng
mineralogical scale of hardness thang độ cứng của khoáng vật
mineralogy khoáng vật học
mining sự khai thác; công nghiệp khai thác, ngành mỏopen ~, open-pit ~ sự khai thác lộ thiênunderground ~ sự khai thác hầm lò, sự khai thác dưới đất
mixing sự hỗn hợptidal ~ hỗn hợp triềuwind ~ hỗn hợp gió
mixture sự hỗn hợpazeotrophic ~ hỗn hợp đẳng khígas-dust ~ hỗn hợp khí bụimethane air ~ hỗn hợp metan, không khí
model mô hình, mẫu ; khuôncyclone ~ mô hình xoáy tụhydraulic ~ mô hình thuỷ lựcrelief ~ mô hình địa hìnhspatial ~ mô hình không gianterrain ~ mô hình địa thế ; bản đồ nổi địa thế lớntopographic ~ mô hình địa hình
modification sự biến đổi, sự biến tínhair-mass ~ sự biến đổi của khối khígradual ~ sự biến đổi từng bậc
moisture hơi nước, không khí ẩm; độ ẩmcapillary ~ nước mao quảncritical ~ độ ẩm tới hạnfield ~ độ ẩm đồng ruộng; độ ẩm ngoài trờiinherent ~ độ ẩm bên trongpellicular ~ nước màng mỏngsoil ~ độ ẩm thổ nhưỡng, độ ẩm của đất trồngsurface ~ lượng ẩm trên mặt
molding sự chế tạo mô hình; sự chế tạo bản đồ nổi
monoclinal bedding sự phân lớp đơn nghiêng
monsoon climate of medium latitude khí hậu gió mùa vĩ độ trung bình
monument dấu mốc ranh giới; điểm chôn mốcastronomical observation ~ đài quan trắc thiên vănmineral ~ mốc (chỉ giới khai thác) khoáng sảnobservation ~ đài quan sátsurvey ~ mốc trắc địa, mốc định hướng
monumentation sự đặt dấu mốc (trên thực địa)
mor đất rừng (có lớp mùn)
moraine relief địa hình băng tích
morphoclimatic zone đới hình thái khí hậu
morphogenesis nguồn gốc hình thái, sự tạo hình
morphology of landscape hình thái học cảnh quan
morphology of the Earth's surface hình thái bề mặt Trái Đất
morphometric maps bản đồ trắc lượng hình thái
morphotropic (thuộc) biến dạng tinh thể
morphotropism hiện tượng biến dạng tinh thể
morphotropy sự biến dạng tinh thể
motion sự chuyển động, sự vận động~ of earth poles sự di động của địa cựcanticlockwise ~ sự chuyển động ngược chiều kim đồng hồapparent ~ sự chuyển động biểu kiếncirculating ~ sự vận động tuần hoàncounterclockwise ~ sự chuyển động ngựơc chiều kim đồng hồhourly ~ sự chuyển động (hàng) giờimage ~ sự dịch ảnhorbital ~ sự chuyển động theo quỹ đạo oscillating ~ sự dao độngrandom ~ sự chuyển động ngẫu nhiênretrograde ~ sự chuyển động ngượcrising-and-falling ~ vận động thăng trầm, vận động lên xuốngrotary ~ , rotational ~ chuyển động quaywave ~ sự chuyển động (dạng) sóng
mountain núi, vùng núi~ apron vạt gấu sườn tích, vạt sườn tích
~ belt đai núi
~ building
~ chain dãy núi~ desert hoang mạc núi~ forest zone đới rừng miền núi~ land đất đai miền núi~ landscape cảnh quan núi~ massif khối núi~ peak đỉnh núi~ plain đồng bằng trên núi~ range dãy núi~ system hệ thống núi~ torrent dòng chảy xiết miền núi~ tundra đài nguyên núi~ wind gió núiburning ~ núi lửaflat-topped ~ núi mặt bàn, núi đỉnh bằnghorst ~ núi địa luỹisland ~ núi đảorelic ~ núi sótvolcanic ~ núi lửa
mountain-building sự tạo núi
movement sự chuyển động, sự vận động~ of glaciers chuyển động của băng~ of the pole chuyển động của cực~ of water sự chuyển động của nước~s of the Earth's crust chuyển động của vỏ Trái Đấtmicroseism ~ chuyển động vi chấnorogenic ~ sự vận động tạo núirelative ~ sự chuyển động tương đốirotational ~ sự chuyển động quay
muck tạp chất; than bùn bẩn đã phân huỷ; đất đầm lầy; phânbog ~ than bùnfine ~ tạp chất nhỏ, tạp chất mịnswamp ~ than bùn đầm lầy
mud bùn~ balls cầu bùn, cuội bùn~ cracks vết nứt bùn~ flat bãi bùn~ flow dòng bùn đá~ lake hồ bùn~ stream dòng bùn đáblue ~ bùn xanhdeep-sea ~ bùn biển sâugreen ~ bùn lụclime ~ bùn vôiterrigene ~ bùn lục nguyênvolcanic ~ bùn núi lửa
mudrock đá bùn
muscovitization sự muscovit hoá
mushroom rocks đá hình nấm